VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
古來 (gǔ lái) : cổ lai
古例 (gǔ lì) : cổ lệ
古兰经 (gǔ lán jīng) : kinh Coran; kinh Cô-ran
古典 (gǔ diǎn ) : cổ điển
古典主义 (gǔ diǎn zhǔ yì) : chủ nghĩa cổ điển
古典文学 (gǔ diǎn wén xué) : văn học cổ; văn học cổ điển
古典音乐 (gǔ diǎn yīn yuè) : Âm nhạc cổ điển
古冠 (gǔ guàn) : mũ xưa; mũ cổ
古刹 (gǔ chà) : miếu cổ; chùa cổ
古剎 (gǔ chà) : cổ sát
古劲 (gǔ jìng) : thuần phác mạnh mẽ
古劳蓉县 (gǔ láo róng xiàn) : Cù Lao Dung
古北区 (gǔ běi qū) : vùng bắc cổ
古历 (gǔ lì) : nông lịch; âm lịch
古厝 (gǔ cuò) : nhà cổ
古器物學 (gǔ qì wù xué) : cổ khí vật học
古国 (gǔ guó) : quốc gia cổ; cố quốc; nước có lịch sử lâu đời
古埃及文字 (gǔ āi jí wén zì) : cổ ai cập văn tự
古埃及文明 (gǔ āi jí wén míng) : cổ ai cập văn minh
古城 (gǔ chéng) : cổ thành
古堡 (gǔ bǎo) : cổ bảo
古奥 (gǔào) : cổ xưa khó hiểu; sâu xa khó hiểu
古奧 (gǔ ào) : cổ áo
古妝 (gǔ zhuāng) : cổ trang
古始 (gǔ shǐ) : cổ thủy
上一頁
|
下一頁